Có 2 kết quả:

內酯 nèi zhǐ ㄋㄟˋ ㄓˇ内酯 nèi zhǐ ㄋㄟˋ ㄓˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

lactone

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

lactone

Bình luận 0